Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 157 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf
  • 3 Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf
  • 4 Basic documents. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000039%20-%20Basic-documents_Vol.2_1ed_1985.pdf
  • 5 Biện pháp nâng cao HĐKD của công ty LG Electronics Việt Nam Hải Phòng / Phạm Sơn Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04582
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh Bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Công ty Bảo hiểm Bưu điện Hải Phòng/ Bùi Duy Hùng; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05042
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực từ ngày 01/07/2007 / Phòng Thương mại quốc tế . - H : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00178-Pd/vv 00182, Pm/vv 03811-Pm/vv 03823, SDH/Vv 00365, SDH/Vv 00366
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.7
  • 8 Carriage of goods by sea / John F. Wilson . - 7th ed. - New York : Pearson/Longman, 2010 . - lvi, 559p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04363
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.4109/6 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Carriage-of-goods-by-sea-7ed_John-F.Wilson_2010.pdf
  • 9 Cases, materials and text on contract law / Hugh Beale, Bénédicte Fauvarque-Cosson, Jacobien Rutgers, .. . - 3rd ed. - Oxford ; New York : Hart Publishing, 2019 . - ixv, 1448p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04192
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.402/2 23
  • 10 Các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tàu chuyến và biện pháp hạn chế / Bùi Thị Thảo Anh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16138
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Các văn bản pháp luật về hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, giải quyết các tranh chấp lao động và tranh chấp kinh tế =Legal documents on labous and economic contracts, settlement of labous and ecmomic . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 326 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01208, Pd/vt 01209, Pm/vt 02980-Pm/vt 02986
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.02
  • 12 Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 13 Chọn đơn chào hàng và ký hợp đồng tàu chuyến cho các tàu của VOSCO Quí 2 năm 2020 / Nguyễn Thị Diệu Linh, Đào Vân Hà, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18963
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Chọn đơn chào hàng và ký hợp đồng tàu chuyến cho các tàu VINASHIP trong Quí II năm 2020 / Nguyễn Thị Hảo, Vũ Thị Khánh Linh, Nguyễn Thị Bích Liên; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18958
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Contract law / Jill Poole, James Devenney, Adam Shaw-Mellors . - 5th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2021 . - 272p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00887
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.4
  • 16 Công ước Viên 1980 : Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế / Liên hợp quốc . - H. : KNxb., 20?? . - 37tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 349
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Vien-1980.pdf
  • 17 Đánh giá công tác đàm phán ký kết và thực hiện hợp đồng giám định theo phương pháp đo mớn nước tại công ty cổ phần giám định Sao Việt năm 2016 / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Hồng Phương, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Đức Trung; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17286
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng vận chuyển tàu chuyến của Công ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin giai đoạn năm 2015 - 2016 / Đỗ Vũ Quang Đức, Lượng Thị Diệu, Ngô Thị Minh Hoa, Văn Trọng Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17200
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Đánh giá sự phát triển hợp đồng quyền chọn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần xuất nhập khẩu Eximbank / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14991
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 20 Đánh giá thực trạng các tranh chấp và giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thuê tàu chuyến tại công ty cổ phần VTB Vinaship / Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20675
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu cho công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên vận tải biển Nam Triệu (NASICO)năm 2010 / Hoàng Danh Nhân; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10186
  • Chỉ số phân loại DDC: 346
  • 22 Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Trần Thị Bích Liên; Nghd.: Ths. Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10215
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 23 Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự cảu chủ tàu Vosco trong năm 2009 / Phạm Thị Hương Thùy; Nghd.: ThS. Bùi Như Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09136
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 24 Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu Vinalines Hải Phòng năm 2010 / Nguyễn Quang Đạt; Nghd.: Ths. Bùi Như Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10209
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 25 Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng nhập khẩu mặt hàng nhựa nguyên sinh ABS từ Đài Loan của công ty TNHH Vân Long / Đặng Thị Kim Oanh; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16324
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng khô cho đội tàu Vosco năm 2012 / Nguyễn Thanh Trang; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12282
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển tàu chuyến tại công ty TNHH Hoàng Phương / Nguyễn Trường Giang; Nghd.: Nguyễn Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12337
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá và đề xuất biện pháp nâng cao kết quả thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng container đường bộ của các công ty vận tải tại Hải Phòng / Vũ Thị Cẩm Lệ; Nghd.: Ths Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16229
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 30 Điều kiện hợp đồng xây dựng
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11076
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 157 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :